Có 2 kết quả:

阿摩尼亚水 ā mó ní yà shuǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ阿摩尼亞水 ā mó ní yà shuǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ammonia solution

Từ điển Trung-Anh

ammonia solution